Tiếng Siraya

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *esa.

Số từ

sửa

sasat

  1. một.

Tham khảo

sửa
  • GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.