Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /saʁ.dɔ.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sardoniquement /saʁ.dɔ.nik.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cay độc.
    Rire sardoniquement — cười cay độc

Tham khảo

sửa