sardoniquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /saʁ.dɔ.nik.mɑ̃/
Phó từ
sửasardoniquement /saʁ.dɔ.nik.mɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cay độc.
- Rire sardoniquement — cười cay độc
Tham khảo
sửa- "sardoniquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)