sarde
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
sarde
- (Thuộc) Đảo Xác-đe-nha (thuộc ý và Địa Trung Hải).
Danh từ sửa
sarde gđ
- (Ngôn ngữ học) Nhóm ngôn ngữ Xác-đe-nha.
Tham khảo sửa
- "sarde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sarde
sarde gđ