Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈkɑː.fə.ɡəs/

Danh từ

sửa

sarcophagus số nhiều sarcophagi /sɑːr.ˈkɑː.fə.ɡəs/

  1. (Khảo cổ học) Quách.

Tham khảo

sửa