Tiếng Azerbaijan

sửa

Danh từ

sửa

saqqal

  1. râu quai nón.

Tiếng Khalaj

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /saqˈqal/, /saqˈɢal/ invalid IPA characters (//)

Danh từ

sửa

saqqal

  1. râu quai nón.