Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæp.piɳ/

Động từ

sửa

sapping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sap.

Danh từ

sửa

sapping (số nhiều sappings)

  1. Sự đào đất.

Tham khảo

sửa