Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sapodilla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/
Danh từ
sửa
sapodilla
/ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/
(
Thực vật học
)
Cây
hồng xiêm
,
cây
xapôchê
.
sapodilla
plum
— quả hồng xiêm
Tham khảo
sửa
"
sapodilla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)