Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/

Danh từ

sửa

sapodilla /ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây hồng xiêm, cây xapôchê.
    sapodilla plum — quả hồng xiêm

Tham khảo

sửa