Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sapin
/sa.pɛ̃/
sapins
/sa.pɛ̃/

sapin

  1. Lãnh sam (cây, gỗ).
    sentir le sapin — (thân mật) chẳng sống bao lâu nữa

Tham khảo

sửa