sapajou
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sapajou
- (Động vật học) Khỉ mũ (Nam mỹ).
Tham khảo sửa
- "sapajou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.pa.ʒu/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sapajou /sa.pa.ʒu/ |
sapajous /sa.pa.ʒu/ |
sapajou gđ /sa.pa.ʒu/
Tham khảo sửa
- "sapajou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)