Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ned.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sanhédrin
/sa.ned.ʁɛ̃/
sanhédrin
/sa.ned.ʁɛ̃/

sanhédrin /sa.ned.ʁɛ̃/

  1. (Sử học) Tòa án (Do Thái).

Tham khảo

sửa