Xem thêm: sangrés

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sangres

  1. Dạng số nhiều của sangre.

Động từ

sửa

sangres

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại lối trình bày của sangrar
  2. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại giả định của sangrar

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sangres gc sn

  1. Dạng số nhiều của sangre