Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sangres
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
sangrés
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsanɡɾes/
,
[ˈsãŋ.ɡɾes]
Danh từ
sửa
sangres
Dạng
số nhiều
của
sangre
.
Động từ
sửa
sangres
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
hiện tại
lối trình bày
của
sangrar
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
hiện tại
giả định
của
sangrar
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsanɡɾes/
[ˈsãŋ.ɡɾes]
Vần:
-anɡɾes
Tách âm tiết:
san‧gres
Danh từ
sửa
sangres
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
sangre