Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.dɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sandow
/sɑ̃.dɔ/
sandows
/sɑ̃.dɔ/

sandow /sɑ̃.dɔ/

  1. Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn.. ).

Tham khảo sửa