sanctificateur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
Giống cái | sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
sanctificateur
- (Tôn giáo) Thánh hóa.
- Action sanctificatrice — tác dụng thánh hóa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
sanctificatrice /sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/ |
sanctificateur gđ
Tham khảo
sửa- "sanctificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)