Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sammenhengende
gt sammenhengende
Số nhiều sammenhengende
Cấp so sánh
cao

sammenhengende

  1. Liên tục, không đứt quãng.
    De jobbet i 10 timer sammenhengende.

Tham khảo sửa