sammenheng
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammenheng | sammenhengen |
Số nhiều | sammenhenger | sammenhengene |
sammenheng gđ
- Sự liên kết, liên tục, liên hệ.
- logisk sammenheng
- Det er ikke sammenheng i det han sier.
- å ha sammenheng med noe — Có liên hệ đến việc gì.
- å se noe i en større sammenheng — Xem việc gì trong một bối cảnh rộng lớn.
Tham khảo
sửa- "sammenheng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)