Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sammendrag sammendraget
Số nhiều sammendrag sammendraga, sammendragene

sammendrag

  1. Bản tóm tắt, toát yếu, giản lược.
    et sammendrag av dagens nyheter

Tham khảo sửa