sameksistens
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sameksistens | sameksistensen |
Số nhiều | sameksistenser | sameksistensene |
sameksistens gđ
- Sự sống chung hòa bình. f'redelig sameksistens mellom folkene
Tham khảo
sửa- "sameksistens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)