Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sal.tɛ̃.bɑ̃k/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saltimbanque
/sal.tɛ̃.bɑ̃k/
saltimbanques
/sal.tɛ̃.bɑ̃k/

saltimbanque /sal.tɛ̃.bɑ̃k/

  1. Người làm trò (ở chợ... ).

Tham khảo

sửa