saltimbanque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sal.tɛ̃.bɑ̃k/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saltimbanque /sal.tɛ̃.bɑ̃k/ |
saltimbanques /sal.tɛ̃.bɑ̃k/ |
saltimbanque gđ /sal.tɛ̃.bɑ̃k/
- Người làm trò (ở chợ... ).
Tham khảo
sửa- "saltimbanque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)