salomonenses
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /sa.lo.moˈnen.ses/, [s̠äɫ̪ɔmɔˈnẽːs̠ɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /sa.lo.moˈnen.ses/, [sälomoˈnɛnses]
Tính từ
sửasalomonēnsēs
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửasalomonenses gđ sn hoặc gc sn
- Dạng số nhiều của salomonense.
Danh từ
sửasalomonenses
- Dạng số nhiều của salomonense.