salmon-trout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.mən.ˈtrɑʊt/
Danh từ
sửasalmon-trout /ˈsæ.mən.ˈtrɑʊt/
- loài cá giống như cá hồi.
Tham khảo
sửa- "salmon-trout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
salmon-trout /ˈsæ.mən.ˈtrɑʊt/