salivaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salivaires /sa.li.vɛʁ/ |
salivaires /sa.li.vɛʁ/ |
Giống cái | salivaires /sa.li.vɛʁ/ |
salivaires /sa.li.vɛʁ/ |
salivaire
- Xem salive
- Glande salivaire — (giải phẫu) tuyến nước bọt
Tham khảo
sửa- "salivaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)