Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.li.kɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salicaire
/sa.li.kɛʁ/
salicaires
/sa.li.kɛʁ/

salicaire gc /sa.li.kɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây thiên khuất.

Tham khảo sửa