Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salarial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
salariale
/sa.la.ʁjal/
salariaux
/sa.la.ʁjɔ/
Giống cái
salariale
/sa.la.ʁjal/
salariaux
/sa.la.ʁjɔ/
salarial
Xem
salaire 1
Politique salariale
— chính sách tiền công
Tham khảo
sửa
"
salarial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)