salamandre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salamandre /sa.la.mɑ̃dʁ/ |
salamandres /sa.la.mɑ̃dʁ/ |
salamandre gc
Tham khảo
sửa- "salamandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salamandre /sa.la.mɑ̃dʁ/ |
salamandres /sa.la.mɑ̃dʁ/ |
salamandre gc