saisie-arrêt
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.zi.a.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saisie-arrêt /se.zi.a.ʁɛ/ |
saisies-arrêts /se.zi.a.ʁɛ/ |
saisie-arrêt gc /se.zi.a.ʁɛ/
- (Luật học, pháp lý) Sự giữ lại.
- Faire une saisie-arrêt sur le salaire d’un débiteur — giữ lại lương của con nợ
Tham khảo
sửa- "saisie-arrêt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)