saint-crépin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.kʁe.pɛ̃/
Danh từ
sửasaint-crépin gđ kđ /sɛ̃.kʁe.pɛ̃/
- Đồ lề thợ giày.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như saint-frusquin.
Tham khảo
sửa- "saint-crépin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)