Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saigneur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ.ɲœʁ/
Từ đồng âm
sửa
seigneur
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
saigneur
/sɛ.ɲœʁ/
saigneurs
/sɛ.ɲœʁ/
saigneur
gđ
/sɛ.ɲœʁ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
cắt tiết
,
người
chọc tiết
.
Saigneur
de porcs
— người chọc tiết lợn
Tham khảo
sửa
"
saigneur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)