saducéen
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.dy.se.ɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
saducéen gđ /sa.dy.se.ɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
Giống cái | saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/ |
saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
Tham khảo sửa
- "saducéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)