Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæd.ˌɑɪ.ərn/

Danh từ

sửa

sadiron /ˈsæd.ˌɑɪ.ərn/

  1. Cái bàn là.

Tham khảo

sửa