Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacudidas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/sa.kuˈd͡ʒi.dɐs/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/sa.kuˈd͡ʒi.dɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/sa.kuˈd͡ʒi.dɐʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/sa.kuˈd͡ʒi.das/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/sɐ.kuˈdi.dɐʃ/
[sɐ.kuˈði.ðɐʃ]
Danh từ
sửa
sacudidas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
sacudida
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/sakuˈdidas/
[sa.kuˈð̞i.ð̞as]
Vần:
-idas
Tách âm tiết:
sa‧cu‧di‧das
Tính từ
sửa
sacudidas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
sacudido
Danh từ
sửa
sacudidas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
sacudida