Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

sacramentos

  1. Dạng số nhiều của sacramento.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

sacramentos

  1. Dạng số nhiều của sacramento.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /sakɾaˈmentos/ [sa.kɾaˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: sa‧cra‧men‧tos

Danh từ

sửa

sacramentos  sn

  1. Dạng số nhiều của sacramento.