sacramentos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửasacramentos
- Dạng số nhiều của sacramento.
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửasacramentos
- Dạng số nhiều của sacramento.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasacramentos gđ sn
- Dạng số nhiều của sacramento.