Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæk.ˌbət/

Danh từ

sửa

sackbut /ˈsæk.ˌbət/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trombon (nhạc khí).

Tham khảo

sửa