saccageur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saccageur /sa.ka.ʒœʁ/ |
saccageurs /sa.ka.ʒœʁ/ |
saccageur gđ
Tham khảo
sửa- "saccageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saccageur /sa.ka.ʒœʁ/ |
saccageurs /sa.ka.ʒœʁ/ |
saccageur gđ