Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saccageur
/sa.ka.ʒœʁ/
saccageurs
/sa.ka.ʒœʁ/

saccageur

  • kẻ cướp phá, kẻ phá phách

    Tham khảo

    sửa