Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
saccage
/sa.kaʒ/
saccages
/sa.kaʒ/

saccage /sa.kaʒ/

  1. Sự cướp phá, sự phá phách.
    Saccage d’une ville — sự cướp phá một thành phố
    Saccage d’un jardin — sự phá phách một mảnh vườn

Tham khảo sửa