saccage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saccage /sa.kaʒ/ |
saccages /sa.kaʒ/ |
saccage gđ /sa.kaʒ/
- Sự cướp phá, sự phá phách.
- Saccage d’une ville — sự cướp phá một thành phố
- Saccage d’un jardin — sự phá phách một mảnh vườn
Tham khảo
sửa- "saccage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)