sử sách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰˧˩˧ sajk˧˥ | ʂɨ˧˩˨ ʂa̰t˩˧ | ʂɨ˨˩˦ ʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˩ ʂajk˩˩ | ʂɨ̰ʔ˧˩ ʂa̰jk˩˧ |
Danh từ
sửasử sách
- sách lịch sử và sách ghi chép những chuyện cũ.
- Trong sử sách thiếu gì những chuyện hay tích lạ (Dương Quảng Hàm)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sử sách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)