sớm sủa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səːm˧˥ swa̰ː˧˩˧ | ʂə̰ːm˩˧ ʂuə˧˩˨ | ʂəːm˧˥ ʂuə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəːm˩˩ ʂuə˧˩ | ʂə̰ːm˩˧ ʂṵʔə˧˩ |
Phó từ
sửasớm sủa
- Trước thời gian đã định.
- Lên đường cho sớm sủa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sớm sủa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)