số nghịch đảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ŋḭ̈ʔk˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧ | ʂo̰˩˧ ŋḭ̈t˨˨ ɗaːw˧˩˨ | ʂo˧˥ ŋɨt˨˩˨ ɗaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ŋïk˨˨ ɗaːw˧˩ | ʂo˩˩ ŋḭ̈k˨˨ ɗaːw˧˩ | ʂo̰˩˧ ŋḭ̈k˨˨ ɗa̰ːʔw˧˩ |
Xem thêm
sửa- Xem nghịch đảo
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "số nghịch đảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)