Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắt son
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sat
˧˥
sɔn
˧˧
ʂa̰k
˩˧
ʂɔŋ
˧˥
ʂak
˧˥
ʂɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂat
˩˩
ʂɔn
˧˥
ʂa̰t
˩˧
ʂɔn
˧˥˧
Tính từ
sửa
sắt son
Như
son sắt
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
Sắt son,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam