Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sénevé
/sɛn.ve/
sénevé
/sɛn.ve/

sénevé /sɛn.ve/

  1. (Thực vật học) Cây cải dại.

Tham khảo

sửa