sénatorial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.na.tɔ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sénatorial /se.na.tɔ.ʁjal/ |
sénatoriaux /se.na.tɔ.ʁjɔ/ |
Giống cái | sénatoriale /se.na.tɔ.ʁjal/ |
sénatoriales /se.na.tɔ.ʁjal/ |
sénatorial /se.na.tɔ.ʁjal/
- Xem sénat, sénateur
- élections sénatoriales — bầu cử thượng nghị viện
Tham khảo
sửa- "sénatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)