Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sémite
/se.mit/
sémites
/se.mit/
Giống cái sémite
/se.mit/
sémites
/se.mit/

sémite /se.mit/

  1. (Thuộc) Người Xê-mít.
    Race sémite — giống người Xê-mít

Tham khảo

sửa