Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sémite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.mit/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sémite
/se.mit/
sémites
/se.mit/
Giống cái
sémite
/se.mit/
sémites
/se.mit/
sémite
/se.mit/
(
Thuộc
)
Người
Xê-mít
.
Race
sémite
— giống người Xê-mít
Tham khảo
sửa
"
sémite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)