sémaphorique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sémaphoriques /se.ma.fɔ.ʁik/ |
sémaphoriques /se.ma.fɔ.ʁik/ |
Giống cái | sémaphoriques /se.ma.fɔ.ʁik/ |
sémaphoriques /se.ma.fɔ.ʁik/ |
sémaphorique
- Xem sémaphore
- Code sémaphorique — mã tín hiệu cột
Tham khảo
sửa- "sémaphorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)