Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

séculariser ngoại động từ

  1. Hoàn tục.
    Religieux sécularisé — thầy tu hoàn tục
  2. Thế tục hóa.
    Séculariser un couvent — thế tục hóa một nhà tu

Tham khảo sửa