sécularisation
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasécularisation gc
- (Tôn giáo) Sự thế tục hóa.
- Sécularisation des biens ecclésiastique — sự thế tục hóa của cải của giáo hội
Tham khảo
sửa- "sécularisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)