sá gì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˥ zi̤˨˩ | ʂa̰ː˩˧ ji˧˧ | ʂaː˧˥ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˩˩ ɟi˧˧ | ʂa̰ː˩˧ ɟi˧˧ |
Phó từ
sửasá gì
- Không kể gì.
- Sá gì việc ấy mà lo.
Định nghĩa
sửasá gì
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sá gì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)