Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ryktesmed ryktesmeden
Số nhiều ryktesmeder ryktesmedene

Danh từ

sửa

ryktesmed

  1. Nguời hay phao tin đồn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa