ryggvirvel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryggvirvel | ryggvirvelen |
Số nhiều | ryggvirvler | ryggvirvlene |
ryggvirvel gđ
- Đốt xương sống.
- Han fikk skadet en ryggvirvel.
Tham khảo
sửa- "ryggvirvel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)