Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːr.ˈvi/
Từ viết tắt
sửa
rv
/ˌɑːr.ˈvi/
Bản
kinh thánh
đã được
hiệu đính
(Revised Version) (of the Bible).
Tham khảo
sửa
"
rv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)