Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ru.diˈaː.ri.iː/, [rʊd̪iˈäːriː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ru.diˈa.ri.i/, [rud̪iˈäːriː]

Danh từ

sửa

rudiāriī

  1. Dạng biến tố của rudiārius:
    1. nom./voc. số nhiều
    2. gen. số ít