Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.dᵊl/

Danh từ sửa

ruddle /ˈrə.dᵊl/

  1. Đất son đỏ.

Ngoại động từ sửa

ruddle ngoại động từ /ˈrə.dᵊl/

  1. Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ.

Tham khảo sửa